Tác giả: trungtamtiengtrung

LÀM QUEN, GIỚI THIỆU

NHỮNG MẪU CÂU ĐÀM THOẠI THÔNG DỤNG LÀM QUEN, GIỚI THIỆU Hỏi họ và tên Khi hỏi họ tên, cần phân biệt một số tình huống và đối tượng được hỏi Khi cần biểu thị sự lịch sự hoặc để hỏi người lớn tuổi, ta nói: 您贵姓?Nín guìxìng?Ngài (ông, bà) họ gì ạ? Khi dùng

Chủ đề “Kiện tụng” – P1

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ KIỆN TỤNG (PHẦN 1) 保释人Bǎoshì rén: người bảo lãnh 被上诉人Bèi shàngsù rén: người bị khiếu nại 申诉人Shēnsù rén: người chống án 公证人Gōngzhèngrén: người công chứng 遗赠人Yízèng rén: người để lại di sản 被监护人Bèi jiānhùrén: người được giám hộ 受遗赠人Shòu yízèng rén: người được nhận di sản 受让人Shòu ràng rén:

Chủ đề “Tin tức báo chí”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ TIN TỨC BÁO CHÍ 新闻照片Xīnwénzhàopiàn: tin ảnh 花边新闻Huābiānxīnwén: tin bên lề 耸人听闻的报道Sǒngréntīngwén de bàodào: tin giật gân 简讯Jiǎnxùn: tin ngắn 头条新闻Tóutiáoxīnwén: tin ở dòng đầu 头版头条新闻Tóubǎntóutiáoxīnwén: tin ở dòng đầu trang đầu 头版新闻Tóubǎnxīnwén: tin ở trang đầu 人事要闻Rénshìyàowén: tin quan trọng về nhân sự 国际新闻Guójìxīnwén: tin quốc tế 政治,外交新闻Zhèngzhì,

Chủ đề thể thao “Quyền anh (boxing)”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ THỂ THAO QUYỀN ANH (BOXING) 护裆Hùdāng: bảo vệ hạ bộ 护手绷带Hùshǒubēngdài: băng quấn 倒地不起Dǎodìbùqǐ: bị hạ đo ván 步法Bùfǎ: cách bước chân 称量体重Chēngliángtǐzhòng: cân đo 摆好架势Bǎihǎojiàshì: chuẩn bị tư thế 钩拳Gōuquán: đòn móc 摆拳Bǎiquán: cú đấm tạt 右手拳Yòushǒuquán: cú đấm tay phải 左手拳Zuǒshǒuquán: cú đấm tay trái 直拳Zhíquán: cú

Chủ đề “Hàng hóa”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ HÀNG HÓA 1. 工业品Gōngyèpǐn: hàng công nghiệp 2. 重工业品Zhònggōngyèpǐn: hàng công nghiệp nặng 3. 轻工业品Qīnggōngyèpǐn: hàng công nghiệp nhẹ 4. 进口商品Jìnkǒushāngpǐn: hàng hóa nhập khẩu 5. 出口商品Chūkǒushāngpǐn: hàng hóa xuất khẩu 6. 矿产品Kuàngchǎnpǐn: hàng khoáng sản 7. 进口项目Jìnkǒuxiàngmù: hạng mục nhập khẩu 8. 出口项目Chūkǒuxiàngmù: hạng mục xuất khẩu 9.

Chủ đề “Đồ dùng điện”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ ĐỒ DÙNG ĐIỆN   电流表Diànliúbiǎo: ampe kế 放大器Fàngdàqì: ampli 电动牙刷Diàndòngyáshuā: bàn chải đánh răng điện 手持式电动冲铆机Shǒuchíshìdiàndòngchōngmǎojī: bàn ren điện cầm tay 电热炉Diànrèlú: bếp điện 电磁炉Diàncílú: bếp điện từ 电热板Diànrèbǎn: bếp hâm bằng điện 充电器Chōngdiànqì: cục sạc 电视摄像机Diànshìshèxiàngjī: camera tivi 卡式录音机Kǎshìlùyīnjī: cassette 步行者录放机Bùxíngzhělùfàngjī: máy nghe nhạc, walkman 电动咖啡磨Diàndòngkāfēimò: cối xay

Chủ đề “Nhà tù”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ NHÀ TÙ   囚衣Qiúyī: áo tù 狱医Yùyī: bác sĩ trại giam 监狱看守Jiānyùkānshǒu: cai tù 镣铐Liàokào: còng 上脚镣Shàngjiǎoliào: còng chân 手铐Shǒukào: còng tay 刽子手Guìzishǒu: đao phủ 地牢Dìláo: địa lao 电椅Diànyǐ: ghế điện 绞架Jiǎojià:giá treo cổ 监禁Jiānjìn: giam cầm 单独监禁Dāndújiānjìn: giam giữ riêng 减刑Jiǎnxíng: giảm nhẹ hình phạt 处决Chǔjué: hành quyết

Một số loại máy móc công nghiệp

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ MỘT SỐ LOẠI MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP   移动式变压器Yídòngshìbiànyāqì: máy biến áp di động 电力变压器Diànlìbiànyāqì: máy biến áp điện lực 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế 电流互感器Diànliúhùgǎnqì: máy biến dòng 变流器Biànliúqì: máy biến dòng, bộ đổi điện 变压器Biànyāqì: máy biến thế, máy biến áp 泵Bèng: máy bơm 中压泵Zhōngyābèng:

Chủ đề “Thư viện”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ THƯ VIỆN 删改本Shāngǎiběn: ấn bản có sửa chữa, cắt bỏ 增订版Zēngdìngbǎn: ấn bản có sửa chữa và bổ sung 图书馆版Túshūguǎnbǎn: ấn bản thư viện 百科全书Bǎikēquánshū: bách khoa toàn thư 索引本Suǒyǐn běn: bản chỉ dẫn tra cứu 地图Dìtú: bản đồ 海外版Hǎiwài bǎn: bản hải ngoại 目录索引Mùlùsuǒyǐn: bản hướng dẫn tra

Thể thao – Bóng bầu dục

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ THỂ THAO BÓNG BẦU DỤC 接球Jiēqiú: bắt bóng 防守方Fángshǒu fāng: bên phòng thủ 进攻方Jìngōngfang: bên tấn công 拒绝犯规Jùjuéfànguī: bỏ lỗi (cho bên vi phạm) 拦截Lánjié: cản phá 球门Qiúmén: cầu môn 外场接球员Wàichǎngjiēqiúyuán: cầu thủ bắt bóng bên ngoài 防守截锋Fángshǒujiéfēng: cầu thủ phòng ngự cản phá 达阵Dázhèn: chạm vùng cấm địa