Tháng Mười Hai 29, 2015
Một số loại máy móc công nghiệp
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
MỘT SỐ LOẠI MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP
- 移动式变压器Yídòngshìbiànyāqì: máy biến áp di động
- 电力变压器Diànlìbiànyāqì: máy biến áp điện lực
- 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế
- 电流互感器Diànliúhùgǎnqì: máy biến dòng
- 变流器Biànliúqì: máy biến dòng, bộ đổi điện
- 变压器Biànyāqì: máy biến thế, máy biến áp
- 泵Bèng: máy bơm
- 中压泵Zhōngyābèng: bơm trung áp
- 油泵Yóubèng: máy bơm dầu
- 循环油泵Xúnhuányóubèng: máy bơm dầu tuần hoàn
- 备用泵Bèiyòngbèng: máy bơm dự phòng
- 空气泵Kōngqìbèng: máy bơm không khí
- 辅助泵Fǔzhùbèng: máy bơm phụ
- 涡轮泵Wōlúnbèng: máy bơm tua bin
- 循环泵Xúnhuánbèng: máy bơm tuần hoàn
- 电动割刈草机Diàndònggēyìcǎojī: máy cắt cỏ dùng điện
- 蜂鸣器Fēngmíngqì: máy con ve
- 调速器Tiáosùqì: máy điều tốc
- 同步器Tóngbùqì: máy đồng bộ
- 降压变压器Jiàngyābiànyāqì: máy hạ áp, bộ giảm thế
- 高压预热器Gāoyāyùrèqì: máy hâm nóng sơ bộ áp cao
- 低压预热器Dīyāyùrèqì: máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
- 水冷却器Shuǐlěngquèqì: máy làm lạnh nước
- 氢冷却器Qīnglěngquèqì: máy làm mát bằng hydro
- 静电集尘器Jìngdiànjíchénqì: máy lọc điện
- 移动炉箅加煤机Yídònglúbìjiāméijī: máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
- 空气吹弧断路器Kōngqìchuīhúduànlùqì: máy ngắt điện bằng không khí nén
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau