Chủ đề “Nhà tù”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

NHÀ TÙ

 

  1. 囚衣Qiúyī: áo tù
  2. 狱医Yùyī: bác sĩ trại giam
  3. 监狱看守Jiānyùkānshǒu: cai tù
  4. 镣铐Liàokào: còng
  5. 上脚镣Shàngjiǎoliào: còng chân
  6. 手铐Shǒukào: còng tay
  7. 刽子手Guìzishǒu: đao phủ
  8. 地牢Dìláo: địa lao
  9. 电椅Diànyǐ: ghế điện
  10. 绞架Jiǎojià:giá treo cổ
  11. 监禁Jiānjìn: giam cầm
  12. 单独监禁Dāndújiānjìn: giam giữ riêng
  13. 减刑Jiǎnxíng: giảm nhẹ hình phạt
  14. 处决Chǔjué: hành quyết
  15. 严刑Yánxíng: hình phạt nghiêm khắc
  16. 酷刑Kùxíng: hình phạt tàn khốc
  17. 越狱者Yuèyùzhě: kẻ vượt ngục
  18. 死囚区Sǐqiúqū: khu tử tù
  19. 死刑立即执行Sǐxínglìjízhíxíng: lập tức thi hành án tử hình
  20. 监狱教室Jiānyùjiàoshì: lớp học trong nhà tù
  21. 刑满Xíngmǎn: mãn hạn tù
  22. 探监日Tànjiānrì: ngày thăm nuôi
  23. 获假释者Huòjiǎshìzhě: người được tha có điều kiện
  24. 监狱饭厅Jiānyùfàntīng: nhà ăn của nhà tù
  25. 劳改农场Láogǎinóngchǎng: nông trường lao động cải tạo
  26. 刑场Xíngchǎng: pháp trường
  27. 牢房Láofáng: phòng giam

Tiengtrung.vn

CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )

ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :

hoc tieng trung giao tiep online

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :

hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau

Add a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *