Chủ đề “Thư viện”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

THƯ VIỆN

  1. 删改本Shāngǎiběn: ấn bản có sửa chữa, cắt bỏ
  2. 增订版Zēngdìngbǎn: ấn bản có sửa chữa và bổ sung
  3. 图书馆版Túshūguǎnbǎn: ấn bản thư viện
  4. 百科全书Bǎikēquánshū: bách khoa toàn thư
  5. 索引本Suǒyǐn běn: bản chỉ dẫn tra cứu
  6. 地图Dìtú: bản đồ
  7. 海外版Hǎiwài bǎn: bản hải ngoại
  8. 目录索引Mùlùsuǒyǐn: bản hướng dẫn tra cứu thư mục
  9. 盗印版Dàoyìnbǎn: bản in lậu
  10. 试用版Shìyòngbǎn: bản in thử
  11. 新版Xīnbǎn: bản mới
  12. 国际版Guójìbǎn: bản quốc tế
  13. 直接影印本Zhíjiē yǐngyìnběn: bản sao chụp trực tiếp
  14. 手稿Shǒugǎo: bản thảo viết tay
  15. 录像带Lùxiàngdài: băng hình
  16. 报纸Bàozhǐ: báo
  17. 护封Hùfēng: bìa bọc (sách)
  18. 封面Fēngmiàn: bìa ngoài
  19. 内封面Nèifēngmiàn: bìa trong
  20. 编年史Biānniánshǐ: biên niên sử
  21. 藏书Cángshū: cất giữ sách
  22. 读书俱乐部Dúshūjùlèbù: câu lạc bộ đọc sách
  23. 图书借阅服务Túshūjièyuèfúwù: dịch vụ mượn đọc sách
  24. 到期的Dào qí de: đến hạn
  25. 装订Zhuāngdìng: đóng sách
  26. 书架Shūjià: giá sách
  27. 图书馆馆长Túshūguǎnguǎnzhǎng: giám đốc thư viện

Tiengtrung.vn

CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )

ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :

hoc tieng trung giao tiep online

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :

hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau

Add a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *