Danh mục: Học viết tiếng trung

Chủ đề “Tin tức báo chí”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ TIN TỨC BÁO CHÍ 新闻照片Xīnwénzhàopiàn: tin ảnh 花边新闻Huābiānxīnwén: tin bên lề 耸人听闻的报道Sǒngréntīngwén de bàodào: tin giật gân 简讯Jiǎnxùn: tin ngắn 头条新闻Tóutiáoxīnwén: tin ở dòng đầu 头版头条新闻Tóubǎntóutiáoxīnwén: tin ở dòng đầu trang đầu 头版新闻Tóubǎnxīnwén: tin ở trang đầu 人事要闻Rénshìyàowén: tin quan trọng về nhân sự 国际新闻Guójìxīnwén: tin quốc tế 政治,外交新闻Zhèngzhì,

Chủ đề thể thao “Quyền anh (boxing)”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ THỂ THAO QUYỀN ANH (BOXING) 护裆Hùdāng: bảo vệ hạ bộ 护手绷带Hùshǒubēngdài: băng quấn 倒地不起Dǎodìbùqǐ: bị hạ đo ván 步法Bùfǎ: cách bước chân 称量体重Chēngliángtǐzhòng: cân đo 摆好架势Bǎihǎojiàshì: chuẩn bị tư thế 钩拳Gōuquán: đòn móc 摆拳Bǎiquán: cú đấm tạt 右手拳Yòushǒuquán: cú đấm tay phải 左手拳Zuǒshǒuquán: cú đấm tay trái 直拳Zhíquán: cú

Chủ đề “Hàng hóa”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ HÀNG HÓA 1. 工业品Gōngyèpǐn: hàng công nghiệp 2. 重工业品Zhònggōngyèpǐn: hàng công nghiệp nặng 3. 轻工业品Qīnggōngyèpǐn: hàng công nghiệp nhẹ 4. 进口商品Jìnkǒushāngpǐn: hàng hóa nhập khẩu 5. 出口商品Chūkǒushāngpǐn: hàng hóa xuất khẩu 6. 矿产品Kuàngchǎnpǐn: hàng khoáng sản 7. 进口项目Jìnkǒuxiàngmù: hạng mục nhập khẩu 8. 出口项目Chūkǒuxiàngmù: hạng mục xuất khẩu 9.

Chủ đề “Đồ dùng điện”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ ĐỒ DÙNG ĐIỆN   电流表Diànliúbiǎo: ampe kế 放大器Fàngdàqì: ampli 电动牙刷Diàndòngyáshuā: bàn chải đánh răng điện 手持式电动冲铆机Shǒuchíshìdiàndòngchōngmǎojī: bàn ren điện cầm tay 电热炉Diànrèlú: bếp điện 电磁炉Diàncílú: bếp điện từ 电热板Diànrèbǎn: bếp hâm bằng điện 充电器Chōngdiànqì: cục sạc 电视摄像机Diànshìshèxiàngjī: camera tivi 卡式录音机Kǎshìlùyīnjī: cassette 步行者录放机Bùxíngzhělùfàngjī: máy nghe nhạc, walkman 电动咖啡磨Diàndòngkāfēimò: cối xay

Chủ đề “Nhà tù”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ NHÀ TÙ   囚衣Qiúyī: áo tù 狱医Yùyī: bác sĩ trại giam 监狱看守Jiānyùkānshǒu: cai tù 镣铐Liàokào: còng 上脚镣Shàngjiǎoliào: còng chân 手铐Shǒukào: còng tay 刽子手Guìzishǒu: đao phủ 地牢Dìláo: địa lao 电椅Diànyǐ: ghế điện 绞架Jiǎojià:giá treo cổ 监禁Jiānjìn: giam cầm 单独监禁Dāndújiānjìn: giam giữ riêng 减刑Jiǎnxíng: giảm nhẹ hình phạt 处决Chǔjué: hành quyết

Một số loại máy móc công nghiệp

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ MỘT SỐ LOẠI MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP   移动式变压器Yídòngshìbiànyāqì: máy biến áp di động 电力变压器Diànlìbiànyāqì: máy biến áp điện lực 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế 电流互感器Diànliúhùgǎnqì: máy biến dòng 变流器Biànliúqì: máy biến dòng, bộ đổi điện 变压器Biànyāqì: máy biến thế, máy biến áp 泵Bèng: máy bơm 中压泵Zhōngyābèng:

Chủ đề “Thư viện”

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ THƯ VIỆN 删改本Shāngǎiběn: ấn bản có sửa chữa, cắt bỏ 增订版Zēngdìngbǎn: ấn bản có sửa chữa và bổ sung 图书馆版Túshūguǎnbǎn: ấn bản thư viện 百科全书Bǎikēquánshū: bách khoa toàn thư 索引本Suǒyǐn běn: bản chỉ dẫn tra cứu 地图Dìtú: bản đồ 海外版Hǎiwài bǎn: bản hải ngoại 目录索引Mùlùsuǒyǐn: bản hướng dẫn tra

Từ vựng chủ đề ốm đau

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ỐM ĐAU 生病 /Shēngbìng/ bị ốm 咳嗽 /késòu/ ho 发烧 /fāshāo/ sốt 感冒 /gǎnmào/ bị cảm 头晕 /tóuyūn/ chóng mặt 呕吐 /ǒutù/ nôn mửa 昏迷 /hūnmí/ hôn mê Mọi người cùng dịch câu này nhé Biểu tượng cảm xúc grin 我生病了,觉得很累。Wǒ shēngbìng le, juédé hěn lèi. Wǒ shēngbìng le, juédé hěn

对不起Duìbùqǐ Xin lỗi

对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi 劳驾/抱歉/不不起láojià/bàoqiàn/bùbùqǐ Xin lỗi/ Làm phiền 请问一下/对不起/麻烦你了qǐngwènyīxià/duìbùqǐ/máfannǐle Xin hỏi một chút/ xin lỗi/ làm phiền anh rồi 对不起,我不知道duìbùqǐ, wǒ bù zhīdào Xin lỗi, tôi không biết 劳驾/请问láojià/qǐngwèn Làm phiền/ Xin lỗi 我真诚道歉/太对不起了wǒ zhēnchéng dàoqiàn/tài duìbùqǐle Tôi thành thật xin lỗi/ thật là xin lỗi 对不起duìbùqǐ Xin lỗi 我根本没想到/这是个意外wǒgēnběnméixiǎngdào/zhèshìgèyìwài Tôi thật không ngờ

表示沮丧 Chán nản

轻松自我表达 DIỄN ĐẠT BẢN THÂN 表达情绪 Thể hiện cảm xúc 表示沮丧 Chán nản Hãy học những câu tiếng trung về chủ đề chán nản sau để học viết tiếng trung tốt nhé! 1. 倒霉!Dǎoméi! Thật là xui xẻo! 我考试没及格真倒霉。Wǒ kǎoshì méi jígé zhēn dǎoméi. Tôi thi trượt rồi thật là xui xẻo. 2. 这有什么用呢?Zhè yǒu