Tháng Mười Hai 30, 2015
Chủ đề “Nhà tù”
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
- 囚衣Qiúyī: áo tù
- 狱医Yùyī: bác sĩ trại giam
- 监狱看守Jiānyùkānshǒu: cai tù
- 镣铐Liàokào: còng
- 上脚镣Shàngjiǎoliào: còng chân
- 手铐Shǒukào: còng tay
- 刽子手Guìzishǒu: đao phủ
- 地牢Dìláo: địa lao
- 电椅Diànyǐ: ghế điện
- 绞架Jiǎojià:giá treo cổ
- 监禁Jiānjìn: giam cầm
- 单独监禁Dāndújiānjìn: giam giữ riêng
- 减刑Jiǎnxíng: giảm nhẹ hình phạt
- 处决Chǔjué: hành quyết
- 严刑Yánxíng: hình phạt nghiêm khắc
- 酷刑Kùxíng: hình phạt tàn khốc
- 越狱者Yuèyùzhě: kẻ vượt ngục
- 死囚区Sǐqiúqū: khu tử tù
- 死刑立即执行Sǐxínglìjízhíxíng: lập tức thi hành án tử hình
- 监狱教室Jiānyùjiàoshì: lớp học trong nhà tù
- 刑满Xíngmǎn: mãn hạn tù
- 探监日Tànjiānrì: ngày thăm nuôi
- 获假释者Huòjiǎshìzhě: người được tha có điều kiện
- 监狱饭厅Jiānyùfàntīng: nhà ăn của nhà tù
- 劳改农场Láogǎinóngchǎng: nông trường lao động cải tạo
- 刑场Xíngchǎng: pháp trường
- 牢房Láofáng: phòng giam
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau