HỌC NÓI TIẾNG TRUNG: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHỤ TÙNG Ô TÔ THÔNG DỤNG

Trung tâm tiếng trung

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHỤ TÙNG Ô TÔ

Nội dung bài học: 

Tên một số linh kiện ô tô

  1. bót lái汽车动力转向器Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì
  2. bình khí nén出气筒chūqìtǒng
  3. đèn pha前照灯qián zhào dēng
  4. nắp trần顶盖dǐng gài
  5. ghế lái, đệm ghế lái左右后挡泥板zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
  6. gioăng kính chắn trước gió汽车密封条qìchē mìfēng tiáo
  7. bộ tản nhiệt散热器带导风照sànrè qì dài dǎo fēng zhào
  8. vô lăng方向盘/转向盘fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
  9. táp lô仪表板本体yíbiǎo bǎn běntǐ
  10. ca lăng格棚gé péng
  11. lỗ孔子kǒngzǐ
  12. ống gió khử sương除雾风管chú wù fēng guǎn
  13. cần gài ben取力器qǔ lì qì
  14. công tắc tấm cánh ba liên三连翘板开关sān lián qiáo bǎn kāiguān
  15. Trục các đăng传动轴chuándòng zhóu
  16. các đăng前围下面罩Qián wéi xià miànzhào
  17. mặt nạ đen前围上面罩qián wéi shàng miànzhào
  18. vôn伏fú
  19. đèn soi biển số牌照灯páizhào dēng
  20. Ray dẫn sau kính cửa phải右车门玻璃下导轨yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ
  21. mác标徽biāo huī
  22. chụp chắn bụi防尖罩fáng jiān zhào
  23. băng dính布基胶带bù jī jiāodài
  24. Tay cẩu起重摇杠qǐ zhòng yáo gāng
  25. Tua vít 4 cạnh一字形起子yī zìxíng qǐzi
  26. Êcu may ơ轮毂轴承螺母lúngǔ zhóuchéng luómǔ
  27. bộ bảo vệ ốc xoắn螺旋护罩luóxuán hù zhào
  28. màng mỏng chắn nước防水薄膜fángshuǐ bómó
  29. nắp đế khuy nhựa塑料堵盖sùliào dǔ gài
  30. giá đỡ van chờ cảm quang感裁阀支架gǎn cái fá zhījià
  31. đệm vênh kiểu đĩa碟形弹性垫圈dié xíng tánxìng diànquān
  32. đinh vít đuôi nhỏ尖尾螺钉jiān wěi luódīng
  33. núm trượt kiểu thẳng /cong直/弯通式滑脂嘴zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ
  34. đanh tán轴芯聊钉zhóu xīn liáo dīng
  35. Êcu lục giác có rãnh六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔ
  36. Nút ren côn lục giác六角头推形螺塞Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
  37. còi xe汽车音响qìchē yīnxiǎng
  38. lốp xe轮胎lúntāi
  39. động cơ/ mô tơ汽车发动机qìchē fādòngjī
  40. động cơ diesen柴油机cháiyóujī
  41. động cơ ga dầu汽油机qìyóujī
  42. ghế lái 司机坐椅sījī zuò yǐ
  43. dùa lư­ng 靠背kàobèi
  44. đệm ngồi 座垫zuò diàn
  45. giường ngủ 卧铺wòpù
  46. đường ống gió 过渡风道guòdù fēng dào
  47. ống dẫn gió vào 进风管jìn fēng guǎn
  48. tăng bua 制动鼓zhì dòng gǔ
  49. cút nối 推端管接头tuī duān guǎn jiētóu
  50. chốt chẽ 开口锁kāikǒu suǒ
  51. quai nhê 卡箍kǎ gū
  52. cút nối thẳng 直通接头zhítōng jiētóu
  53. cút chuyển tiếp 过渡接头guòdù jiētóu
  54. bu lông lục giác 六角螺栓liùjiǎo luóshuān
  55. tuy ô gió vào 进风胶管jìn fēng jiāoguǎn
  56. máy nén 空压机kōng yā jī
  57. đệm 垫板diàn bǎn
  58. tuy ô khí vào bộ giảm thanh 消声器进气管xiāoshēngqì jìn qìguǎn
  59. Tăng gương hậu ngoài trái/phải 左/右外后视镜支掌杆zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān
  60. giá đỡ 支架zhījià
  61. bơm ben 助力器zhùlì qì
  62. phanh 制动分泵zhì dòng fēn bèng
  63. đồng hồ công tơ mét 里程表lǐchéng biǎo
  64. bộ hơi động cơ 发动机气缸fādòngjī qìgāng
  65. bầu trợ lực chân không 真空助力器zhēnkōng zhùlì qì
  66. badoxoc cabin 驾驶室前保护杠jiàshǐ shì qián bǎohù gāng
  67. dây phanh tay 手制动软轴线shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
  68. cần phanh tay 手刹架shǒushā jià
  69. quạt gió nắp trần cabin 驾驶架天窗jiàshǐ jià tiānchuāng
  70. bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵fādòngjī shuǐbèng
  71. máy bơm nước 水泵shuǐbèng
  72. rơle đèn pha cốt 前照灯继电器qián zhào dēng jìdiànqì
  73. loa đài và dây 收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
  74. bộ năng hạ kính 车门玻璃升降器chēmén bōlí shēngjiàng qì
  75. bóng đèn xinnhan 前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
  76. bóng đèn 灯泡dēngpào
  77. ống nước gió ấm 暖风水管nuǎn fēngshuǐ guǎn
  78. tấm đậy nắp 顶盖dǐng gài
  79. gương trần 内后视镜nèi hòu shì jìng
  80. giàn lạnh 蒸发器zhēngfā qì
  81. giàn nóng 冷凝器lěngníng qì
  82. chốt cavét 楔形锁销xiēxíng suǒ xiāo
  83. nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi 气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài
  84. giá đỡ liên kết 连接支架liánjiē zhījià
  85. dây an toàn 安全带ānquán dài
  86. bulong hinh chu U U 型螺拴U xíng luó shuān
  87. trục các đăng giữa và thanh chống 中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng
  88. bộ côn 离合器líhéqì
  89. giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn 离合器后油管支架líhéqì hòu yóuguǎn zhījià
  90. hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải 右后挡泥板支架焊接yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē
  91. giá đỡ sau cabin phải/trái 右/左连接支架——后悬置yòu/zuǒ liánjiē zhījià——hòu xuán zhì
  92. bình giảm thanh 消声器xiāoshēngqì
  93. thanh kéo 拉杠lā gāng

Xem thêm : hoc tieng dai loan giao tiep

Kết quả hình ảnh cho phụ tùng oto ảnh quảng cáo

HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC CÙNG CHUYÊN GIA

Gọi ngay để tham gia vào đại gia đình của chúng tôi!
*******
Hotline: 09. 4400. 4400 – 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.

Nếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học giao tiếp tiếng trung cấp tốc – Hãy truy cập website chính thức của trung tâm Tiếng Trung Việt Trung  với địa chỉ:

  • Thegioingoaingu.com: http://thegioingoaingu.com

Để được trợ giúp nhanh nhất!

Chúc các bạn học tiếng trung cơ bản hiệu quả

Tiengtrung.vn

CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )

ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :

khoa hoc tieng trung online

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :

lớp học tiếng trung giao tiếp

Add a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *