TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU

Trung tâm tiếng trung

                TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU

Nội dung bài học: 

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU

1bảng tiến độ sản xuất生产进度表Shēng chǎn jìn dù biǎo
2Báo biểu tháng物料收支月报表Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo
3cốt khuôn giày鞋楦Xié xuàn
4dây giày鞋带Xié dài
5đế giày鞋底Xiédǐ
6dép凉鞋Liángxié
7dép lê拖鞋Tuōxié
8dép lê đế bằng平底拖鞋Píngdǐ tuōxié
9dép nhựa xốp泡沫塑料拖鞋Pàomò sùliào tuōxié
10dép quai hậu nữ露跟女鞋Lù gēn nǚ xié
11giải tua viền沿条Yán tiáo
12giày鞋子Xiézi
13giày cao gót高跟鞋Gāogēnxié
14giày da皮鞋Píxié
15giày da cừu羊皮鞋Yáng píxié
16giày da đế cao su đúc模压胶底皮鞋Móyā jiāo dǐ píxié
17giày đế kếp帆布胶底鞋Fānbù jiāo dǐ xié
18giày đế thấp底跟鞋Dǐ gēn xié
19giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)沙地鞋Shā dì xié
20giày đinh钉鞋Dīngxié
21giày mềm của trẻ sơ sinh婴儿软鞋Yīng’ér ruǎn xié
22giày nam男鞋Nán xié
23giày nữ女鞋Nǚ xié
24giày thắt dây扣带鞋Kòu dài xié
25giày thể thao运动鞋Yùndòng xié
26giày trẻ em童鞋Tóngxié
27giày vải布鞋Bùxié
28giày vải không dây无带便鞋Wú dài biànxié
29gót cao nhọn细高跟Xì gāo gēn
30gót giày鞋跟Xié gēn
31gót giày nhiều lớp叠层鞋跟Dié céng xié gēn
32guốc gỗ木屐Mùjī
33hiệu giày鞋店Xié diàn
34Hóa đơn mua nguyên liệu物品请购单Wù pǐn qǐng guò dān
35Hòm phối liệu配\电箱Pèi diān xiāng
36hộp đựng giày鞋合Xié hé
37Kho da giả仓库Pvc cāng kù
38Kho da thật pvc真皮仓库Zhēn pí cāng kù
39Kho đế giày大底仓库Dà dǐ cāng kù
40Kho để nguyên liệu may针车料仓库Zhēn chē liào cāng kù
41Kho hộp trong内合仓库工压机Nèi hé cāng kù
42kiều giày鞋样Xié yàng
43là sáp vuốt chỉ khâu giày鞋线蜡Xié xiàn là
44lỗ xâu dây giày鞋扣Xié kòu
45lưỡi giày鞋舍Xié shě
46mặt giày鞋面Xié miàn
47Máy bắn đinh eo腰帮打针机Yāo bāng dǎ zhēn jī
48Máy ép bằng平面压底机Píng miàn yā dǐ jī
49Máy gấp hộp折内合机Zhé nèi hé jī
50Máy keo nóng chảy热容胶机Rè róng jiāo jī
51Máy nén khí空压机Kōng yā jī
52Máy nhổ phom拔揎头机Bá xuān tóu jī
53miếng lót đáy giày鞋垫Xiédiàn
54miếng lót trong giày鞋内衬垫Xié nèi chèn diàn
55miếng xỏ giày (đót giày)鞋拔Xié bá
56mõm giày鞋口Xié kǒu
57mũi giày鞋尖Xié jiān
58Ngành SX giày,dép制鞋业Zhì xié yè
59ống thông gió吸风管Xi fēng guǎn
60phần trong giày鞋里Xié lǐ
61phiếu gia công原物料托外加工单yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
62phiếu lĩnh nguyên liệu正批领料单Zhèng pī lǐng liào dān
63phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung捕制领料单bǔ zhì lǐng liào dān
64phiếu mua hàng tiêu hao消耗品请购Xiāo hào pǐn qǐng guò
65phiếu trả keo退库单Tuì kù dān
66phiếu xuất xưởng料品出厂单Liào pǐn chū chǎng dān
67quạt thông gió排风扇Pái fēng shàn
68số đo giày鞋的尺码Xié de chǐmǎ
69sổ lĩnh hàng tiêu hao消耗品领用记录表Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo
70thành giày, má giày鞋帮Xiébāng
71thợ đóng giày制鞋工人Zhì xié gōngrén
72thợ sửa giày补鞋匠Bǔ xiéjiàng
73ủngXuē
74ủng cao cổ长统靴Cháng tǒng xuē
75ủng da皮靴Pí xuē
76ủng đi mưa雨靴Yǔxuē
77ủng đi ngựa马靴Mǎxuē
78ủng ngắn cổ短统靴Duǎn tǒng xuē
79Xe phom揎头车Xuān tóu chē
80xi đánh giày鞋油Xiéyóu

HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC CÙNG CHUYÊN GIA

Gọi ngay để tham gia vào đại gia đình của chúng tôi!
*******
Hotline: 09. 4400. 4400 – 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.

Nếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học giao tiếp tiếng trung cấp tốc – Hãy truy cập website chính thức của trung tâm Tiếng Trung Việt Trung  với địa chỉ:

  • Thegioingoaingu.com: http://thegioingoaingu.com

Để được trợ giúp nhanh nhất!

Chúc các bạn học tiếng trung cơ bản hiệu quả

Tiengtrung.vn

CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )

ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :

khoa hoc tieng trung online

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :

lớp học tiếng trung giao tiếp

Add a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *