Tháng Mười 4, 2016
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU
Nội dung bài học:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU
1 | bảng tiến độ sản xuất | 生产进度表 | Shēng chǎn jìn dù biǎo |
2 | Báo biểu tháng | 物料收支月报表 | Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo |
3 | cốt khuôn giày | 鞋楦 | Xié xuàn |
4 | dây giày | 鞋带 | Xié dài |
5 | đế giày | 鞋底 | Xiédǐ |
6 | dép | 凉鞋 | Liángxié |
7 | dép lê | 拖鞋 | Tuōxié |
8 | dép lê đế bằng | 平底拖鞋 | Píngdǐ tuōxié |
9 | dép nhựa xốp | 泡沫塑料拖鞋 | Pàomò sùliào tuōxié |
10 | dép quai hậu nữ | 露跟女鞋 | Lù gēn nǚ xié |
11 | giải tua viền | 沿条 | Yán tiáo |
12 | giày | 鞋子 | Xiézi |
13 | giày cao gót | 高跟鞋 | Gāogēnxié |
14 | giày da | 皮鞋 | Píxié |
15 | giày da cừu | 羊皮鞋 | Yáng píxié |
16 | giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | Móyā jiāo dǐ píxié |
17 | giày đế kếp | 帆布胶底鞋 | Fānbù jiāo dǐ xié |
18 | giày đế thấp | 底跟鞋 | Dǐ gēn xié |
19 | giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) | 沙地鞋 | Shā dì xié |
20 | giày đinh | 钉鞋 | Dīngxié |
21 | giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | Yīng’ér ruǎn xié |
22 | giày nam | 男鞋 | Nán xié |
23 | giày nữ | 女鞋 | Nǚ xié |
24 | giày thắt dây | 扣带鞋 | Kòu dài xié |
25 | giày thể thao | 运动鞋 | Yùndòng xié |
26 | giày trẻ em | 童鞋 | Tóngxié |
27 | giày vải | 布鞋 | Bùxié |
28 | giày vải không dây | 无带便鞋 | Wú dài biànxié |
29 | gót cao nhọn | 细高跟 | Xì gāo gēn |
30 | gót giày | 鞋跟 | Xié gēn |
31 | gót giày nhiều lớp | 叠层鞋跟 | Dié céng xié gēn |
32 | guốc gỗ | 木屐 | Mùjī |
33 | hiệu giày | 鞋店 | Xié diàn |
34 | Hóa đơn mua nguyên liệu | 物品请购单 | Wù pǐn qǐng guò dān |
35 | Hòm phối liệu | 配\电箱 | Pèi diān xiāng |
36 | hộp đựng giày | 鞋合 | Xié hé |
37 | Kho da giả | 仓库 | Pvc cāng kù |
38 | Kho da thật pvc | 真皮仓库 | Zhēn pí cāng kù |
39 | Kho đế giày | 大底仓库 | Dà dǐ cāng kù |
40 | Kho để nguyên liệu may | 针车料仓库 | Zhēn chē liào cāng kù |
41 | Kho hộp trong | 内合仓库工压机 | Nèi hé cāng kù |
42 | kiều giày | 鞋样 | Xié yàng |
43 | là sáp vuốt chỉ khâu giày | 鞋线蜡 | Xié xiàn là |
44 | lỗ xâu dây giày | 鞋扣 | Xié kòu |
45 | lưỡi giày | 鞋舍 | Xié shě |
46 | mặt giày | 鞋面 | Xié miàn |
47 | Máy bắn đinh eo | 腰帮打针机 | Yāo bāng dǎ zhēn jī |
48 | Máy ép bằng | 平面压底机 | Píng miàn yā dǐ jī |
49 | Máy gấp hộp | 折内合机 | Zhé nèi hé jī |
50 | Máy keo nóng chảy | 热容胶机 | Rè róng jiāo jī |
51 | Máy nén khí | 空压机 | Kōng yā jī |
52 | Máy nhổ phom | 拔揎头机 | Bá xuān tóu jī |
53 | miếng lót đáy giày | 鞋垫 | Xiédiàn |
54 | miếng lót trong giày | 鞋内衬垫 | Xié nèi chèn diàn |
55 | miếng xỏ giày (đót giày) | 鞋拔 | Xié bá |
56 | mõm giày | 鞋口 | Xié kǒu |
57 | mũi giày | 鞋尖 | Xié jiān |
58 | Ngành SX giày,dép | 制鞋业 | Zhì xié yè |
59 | ống thông gió | 吸风管 | Xi fēng guǎn |
60 | phần trong giày | 鞋里 | Xié lǐ |
61 | phiếu gia công | 原物料托外加工单 | yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān |
62 | phiếu lĩnh nguyên liệu | 正批领料单 | Zhèng pī lǐng liào dān |
63 | phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung | 捕制领料单 | bǔ zhì lǐng liào dān |
64 | phiếu mua hàng tiêu hao | 消耗品请购 | Xiāo hào pǐn qǐng guò |
65 | phiếu trả keo | 退库单 | Tuì kù dān |
66 | phiếu xuất xưởng | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān |
67 | quạt thông gió | 排风扇 | Pái fēng shàn |
68 | số đo giày | 鞋的尺码 | Xié de chǐmǎ |
69 | sổ lĩnh hàng tiêu hao | 消耗品领用记录表 | Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo |
70 | thành giày, má giày | 鞋帮 | Xiébāng |
71 | thợ đóng giày | 制鞋工人 | Zhì xié gōngrén |
72 | thợ sửa giày | 补鞋匠 | Bǔ xiéjiàng |
73 | ủng | 靴 | Xuē |
74 | ủng cao cổ | 长统靴 | Cháng tǒng xuē |
75 | ủng da | 皮靴 | Pí xuē |
76 | ủng đi mưa | 雨靴 | Yǔxuē |
77 | ủng đi ngựa | 马靴 | Mǎxuē |
78 | ủng ngắn cổ | 短统靴 | Duǎn tǒng xuē |
79 | Xe phom | 揎头车 | Xuān tóu chē |
80 | xi đánh giày | 鞋油 | Xiéyóu |
HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC CÙNG CHUYÊN GIA
Gọi ngay để tham gia vào đại gia đình của chúng tôi!
*******
Hotline: 09. 4400. 4400 – 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
*******
Hotline: 09. 4400. 4400 – 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
Nếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học giao tiếp tiếng trung cấp tốc – Hãy truy cập website chính thức của trung tâm Tiếng Trung Việt Trung với địa chỉ:
- Thegioingoaingu.com: http://thegioingoaingu.com
Để được trợ giúp nhanh nhất!
Chúc các bạn học tiếng trung cơ bản hiệu quả
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :