HỌC NÓI TIẾNG TRUNG: THI HSK 4
hsk 4 – đề thi
TỪ VỰNG ÔN THI HSK 4
Bạn muốn ôn thi HSK 4 để đi làm, đi du học, hay đơn giản là để lấy bằng? Trung tâm tiengtrung.vn đã giúp bạn thống kê lại hệ thống các từ mới cần trang bị cho kì thi HSK 4, việc của bạn là chỉ cần lưu bài viết này vào và học thôi. Hi vọng chúng tôi sẽ giúp ích được cho các bạn!
爱情 àiqíng | tình yêu |
安排 ānpái | sắp xếp, lên kế hoạch |
安全 ānquán | an toàn, sự an toàn, an ninh |
暗 àn | tối, ẩn, bóng tối |
按时 ànshí | đúng giờ |
按照 ànzhào | theo, dựa theo |
包括 bāokuò | bao gồm |
保护 bǎohù | bảo vệ, việc bảo vệ, sự bảo vệ |
保证 bǎozhèng | bảo đảm, cam đoan, cam kết |
抱 bào | ôm |
报道 bàodào | đưa tin |
报名 bàomíng | đăng ký |
抱歉 bàoqiàn | xin lỗi |
被 bèi | bị, được |
本来 běnlái | vốn dĩ, ban đầu |
笨 bèn | ngu |
笔记本 bǐjìběn | vở, sổ ghi chép |
毕业 bìyè | tốt nghiệp |
遍 biàn | lần, lượt |
标准 biāozhǔn | tiêu chuẩn, chuẩn |
表达 biǎodá | biểu đạt, thể hiện |
表格 biǎogé | forn, bảng ( dữ liệu) |
表扬 biǎoyáng | khen, tuyên dương |
饼干 bǐnggān | bánh quy |
并且 bìngqiě | bên cạnh đo, ngoài ra |
博士 bóshì | tiến sĩ |
不但 búdàn | không những |
不过 búguò | nhưng,có điều là |
不得不 bùdébù | không thể không |
不管 bùguǎn | cho dù, dù cho |
不仅 bùjǐn | không những |
擦 cā | lau |
猜 cāi | đoán |
材料 cáiliào | dữ liệu, tài liệu |
参观 cānguān | tham gia |
差不多 chàbuduō | xấp xỉ, gần, tương đối |
尝 cháng | nếm, thử |
长城 Chángchéng | Trường Thành |
长江 Chángjiāng | Trường Giang |
超过 chāoguò | vượt quá |
吵 chǎo | ồn, làm ồn |
成功 chénggōng | thành công |
诚实 chéngshí | thanh thực |
成熟 chéngshú | trưởng thành |
成为 chéngwéi | trở thành |
乘坐 chéngzuò | ngồi, đi ( xe) |
吃惊 chījīng | ngạc nhiên |
重新 chóngxīn | lại từ đầu |
抽烟 chōuyān | hút thuốc |
出差 chūchāi | đi công tác |
出发 chūfā | xuất phát |
出生 chūshēng | sinh, sinh ra |
传真 chuánzhēn | fax |
窗户 chuānghu | window |
词典 cídiǎn | từ điển |
从来 cónglái | từ trước tới nay |
粗心 cūxīn | thô lỗ, bất cẩn |
答案 dáàn | đáp án |
打扮 dǎban | làm đỏm, trang điểm |
打扰 dǎrǎo | làm phiền |
打印 dǎyìn | in |
打折 dǎzhé | giảm giá, chiết khẩu |
打针 dǎzhēn | tiêm |
大概 dàgài | đại khái, khoảng |
大使馆 dàshǐguǎn | đại sử quán |
大约 dàyuē | khoảng |
戴 dài | đeo, đội |
代表 dàibiǎo | điện diện, đại biểu |
大夫 dàifu | bác sĩ |
代替 dàitì | thay, thay thế, thay mặt |
当 dāng | làm (từ này gắn liến với nhiều cấu trúc khác) |
当地 dāngdì | địa phương |
当时 dāngshí | lúc đó |
刀 dāo | dao |
导游 dǎoyóu | hướng dẫn viên |
到处 dàochù | khắp nơi |
到底 dàodǐ | rốt cuộc |
道歉 dàoqiàn | xin lỗi |
得意 déyì | đắc ý |
得 děi | phải |
等 děng | đợi, vân vân |
底 dǐ | đáy, cuối |
地球 dìqiú | trái đất |
地址 dìzhǐ | địa chỉ |
掉 diào | rơi ( hoặc có thể đừng sau động từ biểu thị hành động đã xảy ra vào có kết quả) |
调查 diàochá | iđiều tra |
丢 diū | mất |
动作 dòngzuò | động tác |
堵车 dǔchē | tắc đường |
肚子 dùzi | bụng, dạ dày |
断 duàn | đứt, vỡ |
对话 duìhuà | hội thoại |
对面 duìmiàn | đối diện |
顿 dùn | dừng, tạm dừng, sắp xếp |
朵 duǒ | đám ( cây, hoa, mây) |
而 ér | còn ( còn tôi..) |
儿童 értóng | nhi đồng |
发 fā | gửi |
发生 fāshēng | phát sinh, nảy sinh, nhận ra |
发展 fāzhǎn | phát triển |
法律 fǎlǜ | pháp luật |
HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC CÙNG CHUYÊN GIA
*******
Hotline: 09. 4400. 4400 – 043.8636.528
Địa chỉ: Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
Nếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học giao tiếp tiếng trung cấp tốc – Hãy truy cập website chính thức của trung tâm Tiếng Trung Việt Trung với địa chỉ:
- Thegioingoaingu.com: http://thegioingoaingu.com
Để được trợ giúp nhanh nhất!
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :