羽 毛 球 Yǔmáoqiú Cầu lông
发球一方 Fāqiú yīfang bên giao cầu
接球一方 Jiēqiú yīfang bên nhận cầu
放小球 Fàngxiǎoqiú bỏ nhỏ
切球 Qiēqiú cắt cầu
死球 Sǐqiú cầu không trong cuộc
触网 Chùwǎng chạm lưới
木球 Mùqiú cú đánh chạm cạnh vợt (hợp lê – wooden shot)
高远球 Gāoyuǎnqiú đánh cầu cao xa, phông cầu
交替击球 Jiāotì jīqiú đánh cầu luân phiên
正手击 Zhèngshǒujī đánh thuận tay
反手击 Fǎnshǒujī đánh trái tay
杀球、扣球 Shāqiú, kòuqiú đập cầu
大力扣杀 Dàlì kòushā đập mạnh
反手扣杀 Fǎnshǒu kòushā đập trái tay
推球 Tuīqiú đẩy cầu
球托 Qiútuō đế cầu
双数分 Shuāngshùfēn điểm chẵn
单数分 Dānshùfēn điểm lẻ
换球 Huànqiú đổi cầu
换发球 Huàn fāqiú đổi giao cầu
交换场区 Jiāohuàn chǎng qū đổi sân
球拍捡球 Qiúpāi jiǎnqiú dùng vợt nhặt cầu
得分 Défēn được điểm, ghi điểm
中线 Zhōngxiàn đường giữa sân
合法发球 Héfǎ fāqiú giao cầu hợp lệ
重发球 Chóngfāqiú giao cầu lại
交替发球 Jiāotì fāqiú giao cầu luân phiên
发球顺序错误 Fāqiú shùnxù cuòwù giao cầu sai phiên
中场 Zhōngchǎng giữa sân
跳球 Tiàoqiú hất cầu
上网 Shàngwǎng lên lưới
持球 Chíqiú (lỗi) dính cầu
连击 Liánjī (lỗi) đánh cầu hai lần
发球违例 Fāqiú wéilì lỗi giao cầu
发球区错误 Fāqiúqū cuòwù lỗi ô giao cầu
羽毛球网 Yǔmáoqiúwǎng lưới cầu lông
勾球 Gōuqiú móc cầu
勾对角球 Gōu duìjiǎoqiú móc cầu chéo góc
一个回合 Yíge huíhé một pha cầu
发球员 Fāqiúyuán người giao cầu
接球员 Jiēqiúyuán người nhận cầu
接发球 Jiēfāqiú nhận cầu, đỡ giao cầu
跳杀 Tiàoshā nhảy lên đập cầu
右发球区 Yòufāqiúqū ô giao cầu bên phải
左发球区 Zuǒfāqiúqū ô giao cầu bên trái
右场区 Yòuchǎngqū phần sân bên phải
左场区 Zuǒchǎngqū phần sân bên trái
后场 Hòuchǎng phần sân sau
前场 Qiánchǎng phần sân trước
发球 Fāqiú phát cầu, giao cầu
羽毛球 Yǔmáoqiú quả cầu lông
发球权 Fāqiúquán quyền giao cầu
出界 Chūjiè ra ngoài
羽毛球场 Yǔmáoqiúchǎng sân cầu lông
双打球场 Shuāngdǎ qiúchǎng sân đánh đôi
单打球场 Dāndǎ qiúchǎng sân đánh đơn
平抽球 Píngchōuqiú tạt cầu
持拍手 Chípāishǒu tay cầm vợt
非持拍手 Fēichípāishǒu tay không cầm vợt
找落点 Zhǎo luòdiǎn tìm điểm rơi
裁判长 Cáipànzhǎng tổng trọng tài
吊球 Diàoqiú treo cầu
发球顺序 Fāqiú shùnxù trình tự giao cầu
司线员 Sīxiànyuán trọng tài biên
临场裁判员 Línchǎng cáipànyuán trọng tài chính
发球裁判 Fāqiúcáipàn trọng tài giao cầu
局 Jú ván
搓球 Cuōqiú vê cầu
羽毛球拍 Yǔmáo qiúpāi vợt cầu lông
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau
Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội chúc các bạn học tốt!