第十六课 Dìshíliùkè Bài 16
第十六课 Dìshíliùkè Bài 16
你的车是新的还是旧的?Nǐ de chē shì xīn de háishi jiù de?
Xe của bạn mới hay cũ?
课 文 kèwén Bài khóa
您 身 体 好 吗?Nín shēntǐ hǎo ma?
关:王老师,好久不见了。您身体好吗?
Guān: Wáng lǎoshī, hǎojiǔ bú jiànle. Nín shēntǐ hǎo ma?
王:很好。您身体怎么样?
Wáng: Hěn hǎo. Nín shēntǐ zěnmeyàng?
关:我也很好。
Guān: Wǒyěhěnhǎo.
王:最近工作忙不忙?
Wáng: Zuìjìngōngzuòmángbùmáng?
关:不太忙。您呢?
Guān: Bútàimáng. Nín ne?
王:刚开学,有点儿忙。
Wáng: Gāng kāi xué , yǒudiǎnr máng.
- 你的自行车是新的还是旧的
Nǐ de zìxíngchēshìxīn de háishijiù de
(楼下的自行车太多了,下课后,田芳找自行车。)
(Lóu xià de zìxíngchē tài duōle, xiàkè hòu, Tián Fāng zhǎo zìxíngchē.)
田芳:我的车呢?
TiánFāng: Wǒ de chē ne?
张东:你的车是什么颜色的?
Zhāng Dōng: Nǐ de chē shì shénme yánsè de?
田芳:蓝的。
TiánFāng: Lán de.
张东:是新的还是旧的?
ZhāngDōng: Shìxīn de háishijiù de?
田芳:新的。
Tiánfāng: Xīn de.
张东:那辆蓝的是不是你的?
Zhāngdōng: Nàliànglán de shì bu shìnǐ de?
田芳:哪辆?
TiánFāng: Nǎliàng?
张东:那辆。
Zhāng Dōng: Nà liàng.
田芳:不是。… 啊,在那儿呢。
Tián Fāng: Bú shì…. A, zài nàr ne.
Từ vựng học nói tiếng trung:
- 生词Shēngcí Từ mới
- 工作 Gōngzuò làm việc, công việc
- 有(一)点儿 Yǒu (yì) diǎnr có một chút, hơi
- 车 Chē xe
自行车 zìxíngchē xe đạp
汽车 qìchē ô tô
- 还是 Háishi hay là, hoặc
- 怎么样 Zěnmeyàng như thế nào
- 最近 Zuìjìn gần đây
- 刚 Gāng vừa mới
- 开学 Kāixué khai giảng
开 kāi mở, bắt đầu
- 颜色 Yánsè màu sắc
- 蓝 Lán xanh da trời, xanh lam
- 辆 Liàng chiếc (xe)
- 啊 À ồ, a , à
补充生词Bǔchōng shēngcí
- 绿 Lǜ xanh lá cây, xanh lục
- 灰 Huī màu xám
- 困 Kùn buồn ngủ, khốn đốn
- 饿 È đói
- 冷 Lěng lạnh
- 渴 Kě khát
- 累 Lèi mệt
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau
https://trungtamtiengtrung.com/ chúc các bạn học tốt!