Phần 1 – Video Học tiếng trung qua phim “người phán xử” Phần 2 – Ảnh Học tiếng trung qua phim “EM CHƯA 18” Học tiếng trung qua phim “NGƯỜI PHÁN XỬ” Nếu muốn tham gia thêm các khóa học tiếng Trung tại hà nội , mời bạn truy câp trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn ——->
I – PHÁT ÂM Tự học phát âm tiếng trung: https://www.youtube.com/watch?v=hNinl06pGbk Học phát âm tiếng trung: https://www.youtube.com/watch?v=lL5ehJ6QHyY Các lỗi phát âm sai thường gặp: https://www.youtube.com/watch?v=eQVRK5z0Mb8 Học phát âm phần 1: https://www.youtube.com/watch?v=wiSSlr8C1HY&list=PL4n3K9vsQ3CPy-emePFi073GtEww76Bj4&index=19 Học phát âm phần 2: https://www.youtube.com/watch?v=rElB_EbatWA&list=PL4n3K9vsQ3CPy-emePFi073GtEww76Bj4&index=20 Học phát âm phần 3: https://www.youtube.com/watch?v=boTDOzo3qXE&list=PL4n3K9vsQ3CPy-emePFi073GtEww76Bj4&index=21 II- CÁCH NHỚ VÀ VIẾT CHỮ HÁN Học nhanh 214 bộ
Trung tâm tiếng trung NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG TRUNG HOA TẠI HIỆU CẮT TÓC Nội dung bài học: Phạm Dương Châu – tiengtrung.vn 就像上次一样剪就行了。 Cứ cắt như lần trước là được. 就给我剪短一点就行了。 Chị cắt cho tôi ngắn hơn một chút là được. 给我剪得漂亮些。 Chị tỉa cho đẹp hơn một chút. 两边给我剪得短一些。
Trung tâm tiếng trung 在超市买过节东西 Ở SIÊU THỊ MUA ĐỒ TẾT Nội dung bài học: 小雪妈:妈,咱们今天去哪儿? Xiǎoxuě mā: Mā, zánmen jīntiān qù nǎ’er? Mẹ Tiểu Tuyết: Mẹ ơi, hôm nay chúng ta sẽ đi đâu? 小雪奶奶:去哪儿都行。 Xiǎoxuě nǎinai: Qù nǎ’er dōu xíng. Bà Tiểu Tuyết: Đi đâu cũng được. 小雪妈:咱们去物美超市吧,买完了东西可以坐那儿的班车回家。 Xiǎoxuě mā: Zánmen qù
Trung tâm tiếng trung TIẾNG TRUNG TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Nội dung bài học: 第一郡 dì yī jùn Quận 1 第二郡 dì èr jùn Quận 2 第三郡 dì sān jùn Quận 3 第四郡 dì sì jùn Quận 4 第五郡 dì wǔ jùn Quận 5 第六郡 dì liù jùn Quận 6
Trung tâm tiếng trung TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHỤ TÙNG Ô TÔ Nội dung bài học: Tên một số linh kiện ô tô bót lái汽车动力转向器Qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì bình khí nén出气筒chūqìtǒng đèn pha前照灯qián zhào dēng nắp trần顶盖dǐng gài ghế lái, đệm ghế lái左右后挡泥板zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn gioăng kính chắn trước gió汽车密封条qìchē mìfēng tiáo bộ
Trung tâm tiếng trung TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN Nội dung bài học: 牛排niúpái Bít tết 自助餐zìzhùcānBuffet 家庭式房间jiātíng shì fángjiān Căn hộ kiểu gia đình 大堂dàtáng Đại sảnh 订金dìngjīn Đặt cọc 订单间dìngdān jiān Đặt phòng đơn 订一个团的房dìng yīgè tuán de fáng Đặt phòng theo đoàn 直接订房zhíjiē dìngfáng Đặt phòng trực tiếp 点心diǎnxīn Điểm tâm 长途电话chángtú diànhuà
Trung tâm tiếng trung TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU Nội dung bài học: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH DA GIẦY XUẤT KHẨU 1 bảng tiến độ sản xuất 生产进度表 Shēng chǎn jìn dù biǎo 2 Báo biểu tháng 物料收支月报表 Wù liào