Tháng Mười Hai 31, 2015
Chủ đề “Đồ dùng điện”
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
- 电流表Diànliúbiǎo: ampe kế
- 放大器Fàngdàqì: ampli
- 电动牙刷Diàndòngyáshuā: bàn chải đánh răng điện
- 手持式电动冲铆机Shǒuchíshìdiàndòngchōngmǎojī: bàn ren điện cầm tay
- 电热炉Diànrèlú: bếp điện
- 电磁炉Diàncílú: bếp điện từ
- 电热板Diànrèbǎn: bếp hâm bằng điện
- 充电器Chōngdiànqì: cục sạc
- 电视摄像机Diànshìshèxiàngjī: camera tivi
- 卡式录音机Kǎshìlùyīnjī: cassette
- 步行者录放机Bùxíngzhělùfàngjī: máy nghe nhạc, walkman
- 电动咖啡磨Diàndòngkāfēimò: cối xay cà phê bằng điện
- 电锯Diànjù: cưa máy
- 电动刮胡刀Diàndòngguāhúdāo: dao cạo điện
- 电动剃须刀Diàndòngtìxūdāo: dao cạo râu điện
- 电刀Diàndāo: dao điện
- 直交流两用Zhíjiāoliúliǎngyòng: dòng một chiều và hai chiều
- 电唱盘Diànchàngpán: đĩa hát
- 电闹钟Diànnàozhōng: đồng hồ điện báo thức
- 电子手表Diànzǐshǒubiǎo: đồng hồ điện tử đeo tay
- 带电围栏Dàidiànwéilán: hàng rào điện
- 电钻Diànzuàn: khoan điện
- 扬声器Yángshēngqì: loa
- 线路图Xiànlùtú: mạch điện
- 食品加工器Shípǐn jiāgōng qì: máy chế biến thực phẩm
- 电动熨烫机Diàndòngyùntàngjī: bàn là điện
- 电热水器Diànrèshuǐqì: thiết bị đun nóng nước bằng điện
Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 )
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
hoc tieng trung giao tiep cho nguoi moi bat dau